Có 2 kết quả:

横幅 héng fú ㄏㄥˊ ㄈㄨˊ橫幅 héng fú ㄏㄥˊ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal scroll
(2) banner
(3) streamer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal scroll
(2) banner
(3) streamer

Bình luận 0