Có 2 kết quả:
横幅 héng fú ㄏㄥˊ ㄈㄨˊ • 橫幅 héng fú ㄏㄥˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal scroll
(2) banner
(3) streamer
(2) banner
(3) streamer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal scroll
(2) banner
(3) streamer
(2) banner
(3) streamer
Bình luận 0